Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Một loại vải dày dặn làm từ len (thường dùng trong trang phục truyền thống)., A thick fabric made from wool (often used in traditional clothing)., ①(氆氇)中国藏族地区出产的一种羊毛织品(“氇”读轻声)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 普, 毛

Chinese meaning: ①(氆氇)中国藏族地区出产的一种羊毛织品(“氇”读轻声)。

Hán Việt reading: phổ

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn hóa dân tộc thiểu số.

Example: 藏族人喜欢穿氆氇做的衣服。

Example pinyin: zàng zú rén xǐ huan chuān pǔ lu zuò de yī fu 。

Tiếng Việt: Người Tạng thích mặc quần áo làm từ vải氆氇.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại vải dày dặn làm từ len (thường dùng trong trang phục truyền thống).

phổ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A thick fabric made from wool (often used in traditional clothing).

(氆氇)中国藏族地区出产的一种羊毛织品(“氇”读轻声)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

氆 (pǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung