Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 氄毛
Pinyin: rǒng máo
Meanings: Lông mao mềm mịn, đặc biệt là ở chim non., Fine and soft down feathers, especially in young birds., ①细小柔软的毛。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 丿, 乚, 二
Chinese meaning: ①细小柔软的毛。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi cùng với động vật có lông/mao mềm.
Example: 小鸟的氄毛可以帮助它们保暖。
Example pinyin: xiǎo niǎo de rǒng máo kě yǐ bāng zhù tā men bǎo nuǎn 。
Tiếng Việt: Lông mao mềm của chim non giúp chúng giữ ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông mao mềm mịn, đặc biệt là ở chim non.
Nghĩa phụ
English
Fine and soft down feathers, especially in young birds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细小柔软的毛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!