Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 氃
Pinyin: tóng
Meanings: Lông tơ mềm mịn của một số loài động vật., Soft downy feathers/hair of some animals., ①(氃氋)羽毛松散,如“昔羊叔子有鹤善舞,尝向客称之。客试使驱来,氃氃而不肯舞。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(氃氋)羽毛松散,如“昔羊叔子有鹤善舞,尝向客称之。客试使驱来,氃氃而不肯舞。”
Grammar: Danh từ, ít gặp trong văn nói và văn viết hàng ngày, chủ yếu mang tính chuyên ngành.
Example: 小鸡身上的氃非常柔软。
Example pinyin: xiǎo jī shēn shàng de tóng fēi cháng róu ruǎn 。
Tiếng Việt: Lông tơ trên mình gà con rất mềm mại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông tơ mềm mịn của một số loài động vật.
Nghĩa phụ
English
Soft downy feathers/hair of some animals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(氃氋)羽毛松散,如“昔羊叔子有鹤善舞,尝向客称之。客试使驱来,氃氃而不肯舞。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!