Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 氂
Pinyin: máo
Meanings: Lông dài của động vật như bò Tây Tạng, dùng để làm quần áo hoặc thảm., Long hair of animals like yaks, used for making clothes or rugs., ①同“牦”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 毛
Chinese meaning: ①同“牦”。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vật liệu tự nhiên.
Example: 这种衣服是用牦牛的毛织成的。
Example pinyin: zhè zhǒng yī fu shì yòng máo niú de máo zhī chéng de 。
Tiếng Việt: Loại quần áo này được dệt từ lông của bò Tây Tạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông dài của động vật như bò Tây Tạng, dùng để làm quần áo hoặc thảm.
Nghĩa phụ
English
Long hair of animals like yaks, used for making clothes or rugs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“牦”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!