Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毫毛不犯
Pinyin: háo máo bù fàn
Meanings: Không đụng chạm hay làm tổn hại dù là nhỏ nhất, Not harming or touching even the smallest thing, 指丝毫不侵占。[出处]晋·常璩《华阳国志·广汉士女》“纯独清廉,毫毛不犯,夷汉歌叹,表闻三司。”又《南中志·宁州》广汉郑纯,独尚清廉,毫毛不犯,夷汉歌咏,表荐无数。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 丿, 乚, 二, 一, 㔾, 犭
Chinese meaning: 指丝毫不侵占。[出处]晋·常璩《华阳国志·广汉士女》“纯独清廉,毫毛不犯,夷汉歌叹,表闻三司。”又《南中志·宁州》广汉郑纯,独尚清廉,毫毛不犯,夷汉歌咏,表荐无数。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả sự kỷ luật và đạo đức cao cả.
Example: 军队经过村庄时,秋毫无犯。
Example pinyin: jūn duì jīng guò cūn zhuāng shí , qiū háo wú fàn 。
Tiếng Việt: Khi quân đội đi qua làng, họ không gây thiệt hại dù là nhỏ nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đụng chạm hay làm tổn hại dù là nhỏ nhất
Nghĩa phụ
English
Not harming or touching even the smallest thing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指丝毫不侵占。[出处]晋·常璩《华阳国志·广汉士女》“纯独清廉,毫毛不犯,夷汉歌叹,表闻三司。”又《南中志·宁州》广汉郑纯,独尚清廉,毫毛不犯,夷汉歌咏,表荐无数。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế