Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毫无疑问
Pinyin: háo wú yí wèn
Meanings: No doubt about it, Không còn gì phải nghi ngờ, ①不存在问题。[例]毫无疑问他是有罪的。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 一, 尢, 疋, 龴, 门
Chinese meaning: ①不存在问题。[例]毫无疑问他是有罪的。
Grammar: Thường dùng để khẳng định một sự thật hiển nhiên.
Example: 毫无疑问,他是最优秀的候选人。
Example pinyin: háo wú yí wèn , tā shì zuì yōu xiù de hòu xuǎn rén 。
Tiếng Việt: Không còn nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ứng cử viên xuất sắc nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không còn gì phải nghi ngờ
Nghĩa phụ
English
No doubt about it
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不存在问题。毫无疑问他是有罪的
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế