Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毫无二致
Pinyin: háo wú èr zhì
Meanings: Hoàn toàn giống nhau, không có sự khác biệt nào, Completely identical, no difference at all, 二致两样。丝毫没有什么两样。指完全一样。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十九回“佘道台见了这副神气,更觉得同花小红一式一样,毫无二致。”[例]那时候的文体的变革和近代的文学革命,由文言文改为白话文的,实在是~。——郭沫若《屈原研究》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 一, 尢, 攵, 至
Chinese meaning: 二致两样。丝毫没有什么两样。指完全一样。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十九回“佘道台见了这副神气,更觉得同花小红一式一样,毫无二致。”[例]那时候的文体的变革和近代的文学革命,由文言文改为白话文的,实在是~。——郭沫若《屈原研究》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để so sánh hai sự vật hoặc hiện tượng giống nhau hoàn toàn.
Example: 两份报告毫无二致。
Example pinyin: liǎng fèn bào gào háo wú èr zhì 。
Tiếng Việt: Hai bản báo cáo hoàn toàn giống nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn giống nhau, không có sự khác biệt nào
Nghĩa phụ
English
Completely identical, no difference at all
Nghĩa tiếng trung
中文释义
二致两样。丝毫没有什么两样。指完全一样。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十九回“佘道台见了这副神气,更觉得同花小红一式一样,毫无二致。”[例]那时候的文体的变革和近代的文学革命,由文言文改为白话文的,实在是~。——郭沫若《屈原研究》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế