Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毫巴
Pinyin: háo bā
Meanings: Milibar (đơn vị đo áp suất, thường dùng trong khí tượng học), Millibar (unit of pressure, commonly used in meteorology), ①一种大气压力的单位,等于1/1000巴或每平方厘米1000达因。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 巴
Chinese meaning: ①一种大气压力的单位,等于1/1000巴或每平方厘米1000达因。
Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực khí tượng học và khoa học tự nhiên.
Example: 今天的气压是1013毫巴。
Example pinyin: jīn tiān de qì yā shì 1 0 1 3 háo bā 。
Tiếng Việt: Áp suất không khí hôm nay là 1013 milibar.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Milibar (đơn vị đo áp suất, thường dùng trong khí tượng học)
Nghĩa phụ
English
Millibar (unit of pressure, commonly used in meteorology)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种大气压力的单位,等于1/1000巴或每平方厘米1000达因
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!