Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毫安
Pinyin: háo ān
Meanings: Miliampe (đơn vị đo cường độ dòng điện, bằng 1/1000 ampe), Milliampere (unit of electric current, equal to 1/1000 of an ampere), ①电流强度单位,是一安培的千分之一。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 女, 宀
Chinese meaning: ①电流强度单位,是一安培的千分之一。
Grammar: Danh từ chỉ đơn vị đo lường, thường gặp trong lĩnh vực điện tử và vật lý.
Example: 这款电池的输出电流是200毫安。
Example pinyin: zhè kuǎn diàn chí de shū chū diàn liú shì 2 0 0 háo ān 。
Tiếng Việt: Pin này có dòng điện ra là 200 miliampe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miliampe (đơn vị đo cường độ dòng điện, bằng 1/1000 ampe)
Nghĩa phụ
English
Milliampere (unit of electric current, equal to 1/1000 of an ampere)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电流强度单位,是一安培的千分之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!