Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毫发丝粟

Pinyin: háo fà sī sù

Meanings: Những điều rất nhỏ nhặt, tinh tế, Extremely minute details, 形容极其微小。[出处]宋·陈亮《跋焦伯强帖》“诸公巨人踵武相接,天下毫发丝粟之才,皆得以牵连成就,况若伯强之卓然能自见者乎!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 发, 一, 米, 覀

Chinese meaning: 形容极其微小。[出处]宋·陈亮《跋焦伯强帖》“诸公巨人踵武相接,天下毫发丝粟之才,皆得以牵连成就,况若伯强之卓然能自见者乎!”

Grammar: Thường dùng để mô tả sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất. Ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 观察入微,毫发丝粟都不放过。

Example pinyin: guān chá rù wēi , háo fā sī sù dōu bú fàng guò 。

Tiếng Việt: Quan sát tỉ mỉ, không bỏ qua bất cứ chi tiết nhỏ nào.

毫发丝粟
háo fà sī sù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những điều rất nhỏ nhặt, tinh tế

Extremely minute details

形容极其微小。[出处]宋·陈亮《跋焦伯强帖》“诸公巨人踵武相接,天下毫发丝粟之才,皆得以牵连成就,况若伯强之卓然能自见者乎!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毫发丝粟 (háo fà sī sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung