Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毫发不爽

Pinyin: háo fà bù shuǎng

Meanings: Không có gì sai sót dù là nhỏ nhất, Without the slightest error, 毫细毛;发头发;爽差错。形容一点不差。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷十四便是心中许多道理,光明鉴照,毫发不差。”[例]呼邻问之,则市肉方归。言其片数斤数,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·邑人》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 发, 一, 㸚, 大

Chinese meaning: 毫细毛;发头发;爽差错。形容一点不差。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷十四便是心中许多道理,光明鉴照,毫发不差。”[例]呼邻问之,则市肉方归。言其片数斤数,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·邑人》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào sự hoàn hảo và chính xác tuyệt đối.

Example: 计划执行得毫发不爽。

Example pinyin: jì huà zhí xíng dé háo fà bù shuǎng 。

Tiếng Việt: Kế hoạch được thực hiện mà không có sai sót dù là nhỏ nhất.

毫发不爽
háo fà bù shuǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có gì sai sót dù là nhỏ nhất

Without the slightest error

毫细毛;发头发;爽差错。形容一点不差。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷十四便是心中许多道理,光明鉴照,毫发不差。”[例]呼邻问之,则市肉方归。言其片数斤数,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·邑人》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...