Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毫厘千里

Pinyin: háo lí qiān lǐ

Meanings: Một sai sót nhỏ có thể dẫn đến hậu quả lớn, A small error can lead to significant consequences, 毫、厘两种极小的长度单位。开始时虽然相差很微小,结果会造成很大的错误。[出处]《礼记·经解》“《易》曰‘君子慎始,差若毫厘,缪以千里。’”[例]若认此法便可超凡入圣,岂非~之谬!——明·施耐庵《水浒全传》第九十七回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 厂, 里, 丿, 十, 一, 甲

Chinese meaning: 毫、厘两种极小的长度单位。开始时虽然相差很微小,结果会造成很大的错误。[出处]《礼记·经解》“《易》曰‘君子慎始,差若毫厘,缪以千里。’”[例]若认此法便可超凡入圣,岂非~之谬!——明·施耐庵《水浒全传》第九十七回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính cảnh báo về tầm quan trọng của độ chính xác.

Example: 在科学实验中,毫厘千里的情况并不少见。

Example pinyin: zài kē xué shí yàn zhōng , háo lí qiān lǐ de qíng kuàng bìng bù shǎo jiàn 。

Tiếng Việt: Trong thí nghiệm khoa học, sai một ly đi một dặm không phải là hiếm.

毫厘千里
háo lí qiān lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một sai sót nhỏ có thể dẫn đến hậu quả lớn

A small error can lead to significant consequences

毫、厘两种极小的长度单位。开始时虽然相差很微小,结果会造成很大的错误。[出处]《礼记·经解》“《易》曰‘君子慎始,差若毫厘,缪以千里。’”[例]若认此法便可超凡入圣,岂非~之谬!——明·施耐庵《水浒全传》第九十七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毫厘千里 (háo lí qiān lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung