Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毫厘丝忽
Pinyin: háo lí sī hū
Meanings: Mô tả sự tỉ mỉ, chính xác đến từng chi tiết nhỏ nhất, Describes meticulousness and precision down to the smallest detail, 古代分”以下四个微小长度单位的并称。喻指极微细的事物。[出处]《醒世恒言·李道人独步云门》“我来时不知吃了多少苦楚,真个性命是毫厘丝忽上挣来的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 厂, 里, 一, 勿, 心
Chinese meaning: 古代分”以下四个微小长度单位的并称。喻指极微细的事物。[出处]《醒世恒言·李道人独步云门》“我来时不知吃了多少苦楚,真个性命是毫厘丝忽上挣来的。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả sự cẩn thận và chính xác cực kỳ cao. Ít phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Example: 他的研究达到了毫厘丝忽的程度。
Example pinyin: tā de yán jiū dá dào le háo lí sī hū de chéng dù 。
Tiếng Việt: Nghiên cứu của ông ấy đạt đến mức độ tỉ mỉ tuyệt đối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự tỉ mỉ, chính xác đến từng chi tiết nhỏ nhất
Nghĩa phụ
English
Describes meticulousness and precision down to the smallest detail
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代分”以下四个微小长度单位的并称。喻指极微细的事物。[出处]《醒世恒言·李道人独步云门》“我来时不知吃了多少苦楚,真个性命是毫厘丝忽上挣来的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế