Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毫厘不爽
Pinyin: háo lí bù shuǎng
Meanings: Hoàn toàn chính xác, không có sai sót dù là nhỏ nhất, Absolutely accurate, without the slightest error, 毫细毛;发头发;爽差错。形容一点不差。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷十四便是心中许多道理,光明鉴照,毫发不差。”[例]此见神理分明,~。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 厂, 里, 一, 㸚, 大
Chinese meaning: 毫细毛;发头发;爽差错。形容一点不差。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷十四便是心中许多道理,光明鉴照,毫发不差。”[例]此见神理分明,~。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh độ chính xác cao trong mọi việc. Thường dùng trong văn viết hơn là nói.
Example: 他的计算毫厘不爽。
Example pinyin: tā de jì suàn háo lí bù shuǎng 。
Tiếng Việt: Các phép tính của anh ấy hoàn toàn chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn chính xác, không có sai sót dù là nhỏ nhất
Nghĩa phụ
English
Absolutely accurate, without the slightest error
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毫细毛;发头发;爽差错。形容一点不差。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷十四便是心中许多道理,光明鉴照,毫发不差。”[例]此见神理分明,~。——清·纪昀《阅微草堂笔记·姑妄听之》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế