Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毫分缕析

Pinyin: háo fēn lǚ xī

Meanings: Phân tích tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ nhặt nhất, Analyze in minute detail, 细致详尽的剖析。[出处]《云谷杂记》“附宋·张嗣古《特荐状》凡本府委送剖决民讼,毫分缕析,多得其情。”[例]至论其学术,则一以考亭、朱子为宗,~,洞见其肯。——明·宋溓《故务光先生张公墓碣铭》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 八, 刀, 娄, 纟, 斤, 木

Chinese meaning: 细致详尽的剖析。[出处]《云谷杂记》“附宋·张嗣古《特荐状》凡本府委送剖决民讼,毫分缕析,多得其情。”[例]至论其学术,则一以考亭、朱子为宗,~,洞见其肯。——明·宋溓《故务光先生张公墓碣铭》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang nghĩa biểu đạt việc phân tích chi tiết và kỹ lưỡng. Thường xuất hiện ở phần giải thích hoặc kết luận.

Example: 他对这个项目进行了毫分缕析的研究。

Example pinyin: tā duì zhè ge xiàng mù jìn xíng le háo fēn lǚ xī de yán jiū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tiến hành nghiên cứu tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ của dự án này.

毫分缕析
háo fēn lǚ xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ nhặt nhất

Analyze in minute detail

细致详尽的剖析。[出处]《云谷杂记》“附宋·张嗣古《特荐状》凡本府委送剖决民讼,毫分缕析,多得其情。”[例]至论其学术,则一以考亭、朱子为宗,~,洞见其肯。——明·宋溓《故务光先生张公墓碣铭》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毫分缕析 (háo fēn lǚ xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung