Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毫不讳言
Pinyin: háo bù huì yán
Meanings: Không hề giấu diếm, nói thẳng ra mà không né tránh, Speak without reservation or hesitation., 形容极度恐惧与惊慌。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·三孝廉让产立高名》“许武叠两个指头,说将出来。言无数句,使听者毛骨耸然。”[例]这笑,老赵听了,却~。——茅盾《过年》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 一, 讠, 韦, 言
Chinese meaning: 形容极度恐惧与惊慌。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·三孝廉让产立高名》“许武叠两个指头,说将出来。言无数句,使听者毛骨耸然。”[例]这笑,老赵听了,却~。——茅盾《过年》。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự thẳng thắn và trung thực trong cách nói năng.
Example: 他毫不讳言自己的错误。
Example pinyin: tā háo bú huì yán zì jǐ de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy không hề giấu diếm lỗi lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hề giấu diếm, nói thẳng ra mà không né tránh
Nghĩa phụ
English
Speak without reservation or hesitation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极度恐惧与惊慌。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言·三孝廉让产立高名》“许武叠两个指头,说将出来。言无数句,使听者毛骨耸然。”[例]这笑,老赵听了,却~。——茅盾《过年》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế