Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毡子

Pinyin: zhān zi

Meanings: Tấm thảm len, tấm nỉ (làm từ lông động vật ép lại), Felt mat; woolen rug., ①中国古代西北、西南少数民族所织的一种兽毛布。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 占, 毛, 子

Chinese meaning: ①中国古代西北、西南少数民族所织的一种兽毛布。

Grammar: Là danh từ chỉ vật thể cụ thể, có thể được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 这块毡子很厚实。

Example pinyin: zhè kuài zhān zǐ hěn hòu shí 。

Tiếng Việt: Tấm nỉ này rất dày dặn.

毡子
zhān zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm thảm len, tấm nỉ (làm từ lông động vật ép lại)

Felt mat; woolen rug.

中国古代西北、西南少数民族所织的一种兽毛布

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毡子 (zhān zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung