Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毛骨竦然

Pinyin: máo gǔ sǒng rán

Meanings: Gây cảm giác sợ hãi, lạnh sống lưng., To cause a chilling feeling of fear running down one's spine., 形容极度惊慌与恐惧。[出处]清·李渔《比目鱼·狐威》“那些租户债户见了,赫得毛骨竦然。”[例]淑英看得~,淑华看得怒气冲天。——巴金《春》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 丿, 乚, 二, 月, 束, 立, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: 形容极度惊慌与恐惧。[出处]清·李渔《比目鱼·狐威》“那些租户债户见了,赫得毛骨竦然。”[例]淑英看得~,淑华看得怒气冲天。——巴金《春》。

Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh miêu tả cảm xúc tiêu cực liên quan đến sợ hãi.

Example: 听到那个恐怖的故事,我感到毛骨竦然。

Example pinyin: tīng dào nà ge kǒng bù de gù shì , wǒ gǎn dào máo gǔ sǒng rán 。

Tiếng Việt: Nghe câu chuyện kinh dị đó, tôi cảm thấy lạnh cả sống lưng.

毛骨竦然
máo gǔ sǒng rán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây cảm giác sợ hãi, lạnh sống lưng.

To cause a chilling feeling of fear running down one's spine.

形容极度惊慌与恐惧。[出处]清·李渔《比目鱼·狐威》“那些租户债户见了,赫得毛骨竦然。”[例]淑英看得~,淑华看得怒气冲天。——巴金《春》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毛骨竦然 (máo gǔ sǒng rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung