Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛骨悚然
Pinyin: máo gǔ sǒng rán
Meanings: Rùng mình, sởn gai ốc (thường dùng để miêu tả cảm giác sợ hãi tột độ), To have one's hair stand on end; to be horrified., 悚然害怕的样子」毛竖起,脊梁骨发冷。形容十分恐惧。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第九十七回“秦王闻之,不觉毛骨悚然。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 35
Radicals: 丿, 乚, 二, 月, 忄, 束, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: 悚然害怕的样子」毛竖起,脊梁骨发冷。形容十分恐惧。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第九十七回“秦王闻之,不觉毛骨悚然。”
Grammar: Thường được sử dụng như một cụm tính từ để diễn tả trạng thái của người khi gặp phải điều đáng sợ.
Example: 听到这个恐怖的故事,我感到毛骨悚然。
Example pinyin: tīng dào zhè ge kǒng bù de gù shì , wǒ gǎn dào máo gǔ sǒng rán 。
Tiếng Việt: Nghe câu chuyện kinh dị này, tôi cảm thấy rùng mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rùng mình, sởn gai ốc (thường dùng để miêu tả cảm giác sợ hãi tột độ)
Nghĩa phụ
English
To have one's hair stand on end; to be horrified.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悚然害怕的样子」毛竖起,脊梁骨发冷。形容十分恐惧。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第九十七回“秦王闻之,不觉毛骨悚然。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế