Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛遂堕井
Pinyin: Máo Suí duò jǐng
Meanings: Chỉ việc tự đưa mình vào tình huống nguy hiểm hoặc rắc rối vì bất cẩn., Refers to putting oneself into danger or trouble due to carelessness., 用为传闻不实之典。[出处]《西京杂记》卷六赵有两毛遂……野人毛遂坠井而死,客以告平原君,平原君曰‘嗟乎!天丧予矣。’既而知野人毛遂,非平原君客也。”[例]毛遂不墮井,曾参宁杀人?虚言误公子,投抒惑慈亲。——唐·李白《系寻阳上崔相涣》诗之二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丿, 乚, 二, 㒸, 辶, 土, 陏, 井
Chinese meaning: 用为传闻不实之典。[出处]《西京杂记》卷六赵有两毛遂……野人毛遂坠井而死,客以告平原君,平原君曰‘嗟乎!天丧予矣。’既而知野人毛遂,非平原君客也。”[例]毛遂不墮井,曾参宁杀人?虚言误公子,投抒惑慈亲。——唐·李白《系寻阳上崔相涣》诗之二。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường được sử dụng để phê phán hành động thiếu thận trọng của ai đó.
Example: 你这次的行为就像是毛遂堕井一样,太不小心了。
Example pinyin: nǐ zhè cì de xíng wéi jiù xiàng shì máo suí duò jǐng yí yàng , tài bù xiǎo xīn le 。
Tiếng Việt: Hành động lần này của bạn giống như 'tự mình rơi xuống giếng', quá bất cẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc tự đưa mình vào tình huống nguy hiểm hoặc rắc rối vì bất cẩn.
Nghĩa phụ
English
Refers to putting oneself into danger or trouble due to carelessness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用为传闻不实之典。[出处]《西京杂记》卷六赵有两毛遂……野人毛遂坠井而死,客以告平原君,平原君曰‘嗟乎!天丧予矣。’既而知野人毛遂,非平原君客也。”[例]毛遂不墮井,曾参宁杀人?虚言误公子,投抒惑慈亲。——唐·李白《系寻阳上崔相涣》诗之二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế