Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毛边

Pinyin: máo biān

Meanings: Frayed edges or unfinished borders, typically referring to objects with unpolished edges., Cạnh có lông hoặc xơ, thường chỉ những vật có viền chưa hoàn thiện., ①未修整的、粗糙的或未装饰的边(如凹形器皿的顶端或纺织品的边缘)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丿, 乚, 二, 力, 辶

Chinese meaning: ①未修整的、粗糙的或未装饰的边(如凹形器皿的顶端或纺织品的边缘)。

Grammar: Là danh từ thường đi kèm với các danh từ khác liên quan đến quần áo hoặc đồ vật.

Example: 这件衣服的袖口还有毛边,需要修剪一下。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de xiù kǒu hái yǒu máo biān , xū yào xiū jiǎn yí xià 。

Tiếng Việt: Cổ tay áo của chiếc áo này vẫn còn xơ, cần phải cắt sửa lại.

毛边
máo biān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạnh có lông hoặc xơ, thường chỉ những vật có viền chưa hoàn thiện.

Frayed edges or unfinished borders, typically referring to objects with unpolished edges.

未修整的、粗糙的或未装饰的边(如凹形器皿的顶端或纺织品的边缘)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...