Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毛躁

Pinyin: máo zào

Meanings: Impatient, easily irritated, and short-tempered., Tính tình nóng nảy, không kiên nhẫn, dễ bực mình., ①性情急躁。*②易激怒。*③不稳重;不细心。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 丿, 乚, 二, 喿, 𧾷

Chinese meaning: ①性情急躁。*②易激怒。*③不稳重;不细心。

Grammar: Là tính từ dùng để miêu tả tính cách của con người, thường xuất hiện sau động từ 看起来 (trông như) hoặc 像 (giống như).

Example: 他这个人有点毛躁,经常生气。

Example pinyin: tā zhè ge rén yǒu diǎn máo zào , jīng cháng shēng qì 。

Tiếng Việt: Anh ta là người hơi nóng nảy, thường xuyên nổi giận.

毛躁
máo zào
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính tình nóng nảy, không kiên nhẫn, dễ bực mình.

Impatient, easily irritated, and short-tempered.

性情急躁

易激怒

不稳重;不细心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毛躁 (máo zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung