Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛衣
Pinyin: máo yī
Meanings: Áo len, áo được đan từ sợi len., Sweater, a knitted garment made from wool or yarn., 比喻失去了帮手或亲近的人。[出处]晋·孙楚《为石仲容与孙皓书》“外失辅车唇齿之援,内有毛羽零落之渐。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 乚, 二, 亠, 𧘇
Chinese meaning: 比喻失去了帮手或亲近的人。[出处]晋·孙楚《为石仲容与孙皓书》“外失辅车唇齿之援,内有毛羽零落之渐。”
Grammar: Danh từ, có thể kết hợp với tính từ miêu tả như '厚' (dày), '薄' (mỏng).
Example: 冬天我穿了一件厚厚的毛衣。
Example pinyin: dōng tiān wǒ chuān le yí jiàn hòu hòu de máo yī 。
Tiếng Việt: Mùa đông tôi mặc một chiếc áo len dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo len, áo được đan từ sợi len.
Nghĩa phụ
English
Sweater, a knitted garment made from wool or yarn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻失去了帮手或亲近的人。[出处]晋·孙楚《为石仲容与孙皓书》“外失辅车唇齿之援,内有毛羽零落之渐。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!