Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毛线

Pinyin: máo xiàn

Meanings: Sợi len dùng để đan hoặc thêu., Yarn or wool thread used for knitting or embroidery., ①原指羊毛纺成的线,后亦称用羊毛与人造毛混纺或单由人造毛纺成的线。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丿, 乚, 二, 戋, 纟

Chinese meaning: ①原指羊毛纺成的线,后亦称用羊毛与人造毛混纺或单由人造毛纺成的线。

Grammar: Danh từ, có thể đi kèm với động từ như '织' (đan), '绣' (thêu).

Example: 她用毛线织了一条围巾。

Example pinyin: tā yòng máo xiàn zhī le yì tiáo wéi jīn 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng sợi len để đan một chiếc khăn quàng.

毛线
máo xiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi len dùng để đan hoặc thêu.

Yarn or wool thread used for knitting or embroidery.

原指羊毛纺成的线,后亦称用羊毛与人造毛混纺或单由人造毛纺成的线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...