Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛笔
Pinyin: máo bǐ
Meanings: Brush used in Chinese calligraphy and painting., Bút lông dùng trong thư pháp và hội họa Trung Quốc., ①用禽、兽的毛制成的笔。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 乚, 二, 毛, 竹
Chinese meaning: ①用禽、兽的毛制成的笔。
Grammar: Danh từ, thường đứng trước động từ hoặc làm chủ ngữ trong câu.
Example: 他用毛笔写字。
Example pinyin: tā yòng máo bǐ xiě zì 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng bút lông để viết chữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bút lông dùng trong thư pháp và hội họa Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Brush used in Chinese calligraphy and painting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用禽、兽的毛制成的笔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!