Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毛猪

Pinyin: máo zhū

Meanings: Heo chưa cạo lông (heo sống), Unshaven pig (live pig), ①商业上指活猪。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丿, 乚, 二, 犭, 者

Chinese meaning: ①商业上指活猪。

Grammar: Thuật ngữ này thường thấy trong ngành chăn nuôi hoặc buôn bán gia súc.

Example: 市场上卖的是毛猪。

Example pinyin: shì chǎng shàng mài de shì máo zhū 。

Tiếng Việt: Trên thị trường bán heo sống.

毛猪
máo zhū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Heo chưa cạo lông (heo sống)

Unshaven pig (live pig)

商业上指活猪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毛猪 (máo zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung