Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毛毡

Pinyin: máo zhān

Meanings: Felt fabric, Vải nỉ, vải dạ, ①用牛毛制成的毡,用作建筑物绝缘材料。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 乚, 二, 占, 毛

Chinese meaning: ①用牛毛制成的毡,用作建筑物绝缘材料。

Grammar: Dùng để chỉ loại vải dày, mềm và ấm.

Example: 这块毛毡质量很好。

Example pinyin: zhè kuài máo zhān zhì liàng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Tấm vải nỉ này chất lượng rất tốt.

毛毡
máo zhān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải nỉ, vải dạ

Felt fabric

用牛毛制成的毡,用作建筑物绝缘材料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...