Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛毛
Pinyin: máo mao
Meanings: Tiny, little (affectionate term for children), Nhỏ nhắn, bé tí (cách gọi thân mật với trẻ em), ①[方言]婴儿。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 丿, 乚, 二
Chinese meaning: ①[方言]婴儿。
Grammar: Thường dùng trong cách gọi thân mật với trẻ nhỏ.
Example: 毛毛今天真可爱。
Example pinyin: máo máo jīn tiān zhēn kě ài 。
Tiếng Việt: Bé Mao Mao hôm nay thật đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ nhắn, bé tí (cách gọi thân mật với trẻ em)
Nghĩa phụ
English
Tiny, little (affectionate term for children)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]婴儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!