Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毛毛腾腾

Pinyin: máo mao téng téng

Meanings: Chaotic, disorderly, Hỗn loạn, nhốn nháo, ①[方言]形容不沉着,慌里慌张。[例]毛毛腾腾地催人快走。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 34

Radicals: 丿, 乚, 二, 月, 马, 龹

Chinese meaning: ①[方言]形容不沉着,慌里慌张。[例]毛毛腾腾地催人快走。

Grammar: Thường dùng để mô tả sự hỗn độn, lộn xộn.

Example: 房间里毛毛腾腾的,东西到处都是。

Example pinyin: fáng jiān lǐ máo máo téng téng de , dōng xī dào chù dōu shì 。

Tiếng Việt: Trong phòng nhốn nháo, đồ đạc vứt lung tung.

毛毛腾腾
máo mao téng téng
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗn loạn, nhốn nháo

Chaotic, disorderly

[方言]形容不沉着,慌里慌张。毛毛腾腾地催人快走

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毛毛腾腾 (máo mao téng téng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung