Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毛森骨立

Pinyin: máo sēn gǔ lì

Meanings: Gầy trơ xương, hình dung sự gầy guộc, Extremely thin, skin and bones, 森阴森;立竖立。阴森可怖,汗毛都竖了起来。[出处]元·无名氏《桃花女》第二折“是三更时分了,觉一阵风过,吹的我毛森骨立。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 丿, 乚, 二, 木, 林, 月, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: 森阴森;立竖立。阴森可怖,汗毛都竖了起来。[出处]元·无名氏《桃花女》第二折“是三更时分了,觉一阵风过,吹的我毛森骨立。”

Grammar: Dùng trong văn viết để mô tả trạng thái cơ thể quá gầy yếu.

Example: 长期生病使他变得毛森骨立。

Example pinyin: cháng qī shēng bìng shǐ tā biàn de máo sēn gǔ lì 。

Tiếng Việt: Bệnh lâu ngày khiến anh ta trở nên gầy trơ xương.

毛森骨立
máo sēn gǔ lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gầy trơ xương, hình dung sự gầy guộc

Extremely thin, skin and bones

森阴森;立竖立。阴森可怖,汗毛都竖了起来。[出处]元·无名氏《桃花女》第二折“是三更时分了,觉一阵风过,吹的我毛森骨立。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毛森骨立 (máo sēn gǔ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung