Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛样
Pinyin: máo yàng
Meanings: Mẫu thô, mẫu thử chưa hoàn thiện, Rough sample, unfinished prototype, ①[方言]尚未拼版的校样。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 乚, 二, 木, 羊
Chinese meaning: ①[方言]尚未拼版的校样。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong sản xuất hoặc thiết kế.
Example: 先看看这个毛样是否符合要求。
Example pinyin: xiān kàn kàn zhè ge máo yàng shì fǒu fú hé yāo qiú 。
Tiếng Việt: Cứ xem mẫu thử này đã đạt yêu cầu chưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẫu thô, mẫu thử chưa hoàn thiện
Nghĩa phụ
English
Rough sample, unfinished prototype
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]尚未拼版的校样
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!