Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛拉
Pinyin: máo lā
Meanings: Mullah (học giả Hồi giáo), Mullah (Islamic scholar), ①阿拉伯语maulā。*②的译音。原意为“先生”、“主人”。后成为某些地方的穆斯林对伊斯兰教学者的尊称。我国新疆地区某些穆斯林对阿訇的称呼。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丿, 乚, 二, 扌, 立
Chinese meaning: ①阿拉伯语maulā。*②的译音。原意为“先生”、“主人”。后成为某些地方的穆斯林对伊斯兰教学者的尊称。我国新疆地区某些穆斯林对阿訇的称呼。
Grammar: Dùng để chỉ học giả Hồi giáo, thường ở các cộng đồng đạo Hồi.
Example: 这位毛拉在当地很有威望。
Example pinyin: zhè wèi máo lā zài dāng dì hěn yǒu wēi wàng 。
Tiếng Việt: Vị Mullah này rất có uy tín trong vùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mullah (học giả Hồi giáo)
Nghĩa phụ
English
Mullah (Islamic scholar)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阿拉伯语maulā
的译音。原意为“先生”、“主人”。后成为某些地方的穆斯林对伊斯兰教学者的尊称。我国新疆地区某些穆斯林对阿訇的称呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!