Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛息
Pinyin: máo xī
Meanings: Lãi suất thô (lãi trước khi trừ thuế, phí), Gross interest rate (interest before tax and fees deduction), ①约计的利息。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 乚, 二, 心, 自
Chinese meaning: ①约计的利息。
Grammar: Chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực tài chính/kế toán.
Example: 银行公布的毛息很有吸引力。
Example pinyin: yín háng gōng bù de máo xī hěn yǒu xī yǐn lì 。
Tiếng Việt: Lãi suất thô mà ngân hàng công bố rất hấp dẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lãi suất thô (lãi trước khi trừ thuế, phí)
Nghĩa phụ
English
Gross interest rate (interest before tax and fees deduction)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
约计的利息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!