Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毛巾

Pinyin: máo jīn

Meanings: Face towel, bath towel., Khăn mặt, khăn tắm., ①用来擦拭或擦干的一种能吸水的织物,常为长方形。*②洗脸和洗身用的织物。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 丿, 乚, 二, 巾

Chinese meaning: ①用来擦拭或擦干的一种能吸水的织物,常为长方形。*②洗脸和洗身用的织物。

Grammar: Danh từ thông dụng, thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 洗脸要用干净的毛巾。

Example pinyin: xǐ liǎn yào yòng gān jìng de máo jīn 。

Tiếng Việt: Rửa mặt cần dùng khăn sạch.

毛巾
máo jīn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăn mặt, khăn tắm.

Face towel, bath towel.

用来擦拭或擦干的一种能吸水的织物,常为长方形

洗脸和洗身用的织物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...