Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毙命
Pinyin: bì mìng
Meanings: To be killed, to lose one's life., Bị giết chết, mất mạng., ①丧命,死亡。*②被杀死。[例]两名匪徒当场毙命。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 死, 比, 亼, 叩
Chinese meaning: ①丧命,死亡。*②被杀死。[例]两名匪徒当场毙命。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả cái chết đột ngột hoặc bi thảm.
Example: 他因车祸而毙命。
Example pinyin: tā yīn chē huò ér bì mìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tử vong do tai nạn xe hơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị giết chết, mất mạng.
Nghĩa phụ
English
To be killed, to lose one's life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丧命,死亡
被杀死。两名匪徒当场毙命
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!