Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毗连

Pinyin: pí lián

Meanings: Tiếp giáp, liền kề, To be adjacent, to border, ①完全相像。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 比, 田, 车, 辶

Chinese meaning: ①完全相像。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý.

Example: 这两个国家的领土毗连。

Example pinyin: zhè liǎng gè guó jiā de lǐng tǔ pí lián 。

Tiếng Việt: Lãnh thổ của hai quốc gia này tiếp giáp nhau.

毗连
pí lián
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp giáp, liền kề

To be adjacent, to border

完全相像

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毗连 (pí lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung