Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毕
Pinyin: bì
Meanings: To finish, to complete., Kết thúc, hoàn thành, ①用毕猎取。[例]鸳鸯于飞,毕之罗之。——《诗·小雅·鸳鸯》。*②完毕,结束。[例]若入前为寿,寿毕,请以舞剑。——《史记·项羽本纪》。[例]此印者才毕,则第二板已具。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。[例]老人语未毕。——清·周容《芋老人传》。[例]公阅毕。——清·方苞《左忠毅公逸事》。[合]礼毕;毕婚(完婚);毕世(终其一生);毕老(终其天年);毕事(完事,了事)。*③全部使出。[例]吾与汝毕力平险。——《列子·汤问》。[合]毕气(气数完尽);毕辞(尽所欲言)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 十, 比
Chinese meaning: ①用毕猎取。[例]鸳鸯于飞,毕之罗之。——《诗·小雅·鸳鸯》。*②完毕,结束。[例]若入前为寿,寿毕,请以舞剑。——《史记·项羽本纪》。[例]此印者才毕,则第二板已具。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。[例]老人语未毕。——清·周容《芋老人传》。[例]公阅毕。——清·方苞《左忠毅公逸事》。[合]礼毕;毕婚(完婚);毕世(终其一生);毕老(终其天年);毕事(完事,了事)。*③全部使出。[例]吾与汝毕力平险。——《列子·汤问》。[合]毕气(气数完尽);毕辞(尽所欲言)。
Hán Việt reading: tất
Grammar: Thường kết hợp với các danh từ như 毕业 (tốt nghiệp), 完毕 (hoàn tất).
Example: 毕业典礼将在明天举行。
Example pinyin: bì yè diǎn lǐ jiāng zài míng tiān jǔ xíng 。
Tiếng Việt: Lễ tốt nghiệp sẽ diễn ra vào ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết thúc, hoàn thành
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tất
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To finish, to complete.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用毕猎取。鸳鸯于飞,毕之罗之。——《诗·小雅·鸳鸯》
完毕,结束。若入前为寿,寿毕,请以舞剑。——《史记·项羽本纪》。此印者才毕,则第二板已具。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。老人语未毕。——清·周容《芋老人传》。公阅毕。——清·方苞《左忠毅公逸事》。礼毕;毕婚(完婚);毕世(终其一生);毕老(终其天年);毕事(完事,了事)
全部使出。吾与汝毕力平险。——《列子·汤问》。毕气(气数完尽);毕辞(尽所欲言)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!