Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毕生

Pinyin: bì shēng

Meanings: Suốt đời, cả cuộc đời, One's whole life, lifelong, ①一生;终生。[例]他毕生为科学事业奋斗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 十, 比, 生

Chinese meaning: ①一生;终生。[例]他毕生为科学事业奋斗。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với từ chỉ hoạt động hay mục tiêu.

Example: 他毕生致力于科学研究。

Example pinyin: tā bì shēng zhì lì yú kē xué yán jiū 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã dành cả cuộc đời cho nghiên cứu khoa học.

毕生 - bì shēng
毕生
bì shēng

📷 Hình khối với những từ cuộc sống trên nền bàn tay của một người già . Khái niệm nghỉ hưu

毕生
bì shēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt đời, cả cuộc đời

One's whole life, lifelong

一生;终生。他毕生为科学事业奋斗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...