Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毕生
Pinyin: bì shēng
Meanings: Suốt đời, cả cuộc đời, One's whole life, lifelong, ①一生;终生。[例]他毕生为科学事业奋斗。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 十, 比, 生
Chinese meaning: ①一生;终生。[例]他毕生为科学事业奋斗。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với từ chỉ hoạt động hay mục tiêu.
Example: 他毕生致力于科学研究。
Example pinyin: tā bì shēng zhì lì yú kē xué yán jiū 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã dành cả cuộc đời cho nghiên cứu khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt đời, cả cuộc đời
Nghĩa phụ
English
One's whole life, lifelong
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一生;终生。他毕生为科学事业奋斗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!