Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毕恭毕敬

Pinyin: bì gōng bì jìng

Meanings: Rất cung kính, rất lễ phép, Extremely respectful and polite, 形容态度十分恭敬。[出处]《诗经·小雅·小弁》“维桑与梓,必恭敬止,靡瞻匪父,靡依匪母。”郭沫若《洪波曲》第十章五军长为李玉堂,一山东大汉,抵军部时,在门外相迎,毕恭毕敬。”[例][韩老六]对于穷人的~的招呼从不理睬,而对于有钱的人,有说有笑。——周立波《暴风骤雨》第一部二。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 十, 比, 㣺, 共, 攵, 苟

Chinese meaning: 形容态度十分恭敬。[出处]《诗经·小雅·小弁》“维桑与梓,必恭敬止,靡瞻匪父,靡依匪母。”郭沫若《洪波曲》第十章五军长为李玉堂,一山东大汉,抵军部时,在门外相迎,毕恭毕敬。”[例][韩老六]对于穷人的~的招呼从不理睬,而对于有钱的人,有说有笑。——周立波《暴风骤雨》第一部二。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả thái độ tôn trọng.

Example: 他对老师毕恭毕敬。

Example pinyin: tā duì lǎo shī bì gōng bì jìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất cung kính với thầy giáo.

毕恭毕敬
bì gōng bì jìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất cung kính, rất lễ phép

Extremely respectful and polite

形容态度十分恭敬。[出处]《诗经·小雅·小弁》“维桑与梓,必恭敬止,靡瞻匪父,靡依匪母。”郭沫若《洪波曲》第十章五军长为李玉堂,一山东大汉,抵军部时,在门外相迎,毕恭毕敬。”[例][韩老六]对于穷人的~的招呼从不理睬,而对于有钱的人,有说有笑。——周立波《暴风骤雨》第一部二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...