Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毕力

Pinyin: bì lì

Meanings: Dốc hết sức lực, To exert all one's strength, ①尽力;竭力。[例]吾与汝毕力平险。——《列子·汤问》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 十, 比, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①尽力;竭力。[例]吾与汝毕力平险。——《列子·汤问》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với hành động cụ thể.

Example: 他毕力完成了任务。

Example pinyin: tā bì lì wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dốc hết sức hoàn thành nhiệm vụ.

毕力
bì lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dốc hết sức lực

To exert all one's strength

尽力;竭力。吾与汝毕力平险。——《列子·汤问》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毕力 (bì lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung