Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毕力同心
Pinyin: bì lì tóng xīn
Meanings: Cùng nhau đoàn kết và nỗ lực hết mình, To unite and make every effort together, 犹言齐心协力。[出处]唐·陆贽《兴元论赐浑瑊诏书为取散失内人等议状》“毕力同心,共平多难,止土崩于绝岸,收板荡于横流。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 十, 比, 丿, 𠃌, 口, 心
Chinese meaning: 犹言齐心协力。[出处]唐·陆贽《兴元论赐浑瑊诏书为取散失内人等议状》“毕力同心,共平多难,止土崩于绝岸,收板荡于横流。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng trong ngữ cảnh tập thể hoặc đội nhóm.
Example: 团队成员毕力同心,最终取得了成功。
Example pinyin: tuán duì chéng yuán bì lì tóng xīn , zuì zhōng qǔ dé le chéng gōng 。
Tiếng Việt: Các thành viên trong nhóm đã cùng nhau đoàn kết và đạt được thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng nhau đoàn kết và nỗ lực hết mình
Nghĩa phụ
English
To unite and make every effort together
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言齐心协力。[出处]唐·陆贽《兴元论赐浑瑊诏书为取散失内人等议状》“毕力同心,共平多难,止土崩于绝岸,收板荡于横流。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế