Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毕业设计
Pinyin: bì yè shè jì
Meanings: Dự án tốt nghiệp, đồ án tốt nghiệp, Graduation project, graduation thesis, ①在高等院校各种技术科学专业本科生毕业前,考察他们综合利用专业知识和技术,设计解决某一实际问题的能力的总结性作业。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 十, 比, 一, 殳, 讠
Chinese meaning: ①在高等院校各种技术科学专业本科生毕业前,考察他们综合利用专业知识和技术,设计解决某一实际问题的能力的总结性作业。
Grammar: Là một danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật.
Example: 他正在做毕业设计。
Example pinyin: tā zhèng zài zuò bì yè shè jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang làm đồ án tốt nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự án tốt nghiệp, đồ án tốt nghiệp
Nghĩa phụ
English
Graduation project, graduation thesis
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在高等院校各种技术科学专业本科生毕业前,考察他们综合利用专业知识和技术,设计解决某一实际问题的能力的总结性作业
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế