Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比较

Pinyin: bǐ jiào

Meanings: So sánh, đối chiếu, To compare or contrast, ①表示具有一定程度。[例]说得比较清楚。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 比, 交, 车

Chinese meaning: ①表示具有一定程度。[例]说得比较清楚。

Grammar: Được sử dụng rộng rãi trong tiếng Trung hiện đại. Có thể đứng trước danh từ hoặc mệnh đề.

Example: 这两个方案需要仔细比较一下。

Example pinyin: zhè liǎng gè fāng àn xū yào zǐ xì bǐ jiào yí xià 。

Tiếng Việt: Hai kế hoạch này cần được so sánh kỹ lưỡng.

比较
bǐ jiào
HSK 3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh, đối chiếu

To compare or contrast

表示具有一定程度。说得比较清楚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比较 (bǐ jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung