Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比赛

Pinyin: bǐ sài

Meanings: Cuộc thi đấu hoặc tranh tài., Competition or contest., ①较量高下。[例]不信,咱们比试比试。*②舞动。[例]拿长枪比试。*③模仿某种动作姿势。[例]他把花布围在腰上,比试起来。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 比, 贝

Chinese meaning: ①较量高下。[例]不信,咱们比试比试。*②舞动。[例]拿长枪比试。*③模仿某种动作姿势。[例]他把花布围在腰上,比试起来。

Grammar: Có thể làm danh từ (一场篮球比赛) hoặc động từ (进行比赛).

Example: 他们正在参加篮球比赛。

Example pinyin: tā men zhèng zài cān jiā lán qiú bǐ sài 。

Tiếng Việt: Họ đang tham gia một trận đấu bóng rổ.

比赛
bǐ sài
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc thi đấu hoặc tranh tài.

Competition or contest.

较量高下。不信,咱们比试比试

舞动。拿长枪比试

模仿某种动作姿势。他把花布围在腰上,比试起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比赛 (bǐ sài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung