Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比翼
Pinyin: bǐ yì
Meanings: Bay cạnh nhau (thường chỉ loài chim); đôi cánh gắn bó tượng trưng cho tình yêu khăng khít., Flying side by side (usually refers to birds); symbolizes close and loving attachment., 假借相类的事物,相进行比较归纳。[出处]清·龚自珍《古史钩沉论二》“一呼一吸,因事纳谏,比物假事,不辞矫诬之刑。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 比, 異, 羽
Chinese meaning: 假借相类的事物,相进行比较归纳。[出处]清·龚自珍《古史钩沉论二》“一呼一吸,因事纳谏,比物假事,不辞矫诬之刑。”
Grammar: Chủ yếu mang nghĩa biểu tượng, thường đi kèm với hình ảnh đôi cánh hoặc chim bay cùng nhau.
Example: 他们像比翼鸟一样形影不离。
Example pinyin: tā men xiàng bǐ yì niǎo yí yàng xíng yǐng bù lí 。
Tiếng Việt: Họ như đôi chim liền cánh không rời nhau.

📷 Bộ cánh đầy màu sắc. Tay vẽ bộ sưu tập cánh đầy màu sắc chi tiết. Hình xăm cổ điển được cô lập trên nền trắng. Các yếu tố thiết kế cho khái niệm nghệ thuật cơ thể. vectơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay cạnh nhau (thường chỉ loài chim); đôi cánh gắn bó tượng trưng cho tình yêu khăng khít.
Nghĩa phụ
English
Flying side by side (usually refers to birds); symbolizes close and loving attachment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假借相类的事物,相进行比较归纳。[出处]清·龚自珍《古史钩沉论二》“一呼一吸,因事纳谏,比物假事,不辞矫诬之刑。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
