Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比翼

Pinyin: bǐ yì

Meanings: Bay cạnh nhau (thường chỉ loài chim); đôi cánh gắn bó tượng trưng cho tình yêu khăng khít., Flying side by side (usually refers to birds); symbolizes close and loving attachment., 假借相类的事物,相进行比较归纳。[出处]清·龚自珍《古史钩沉论二》“一呼一吸,因事纳谏,比物假事,不辞矫诬之刑。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 比, 異, 羽

Chinese meaning: 假借相类的事物,相进行比较归纳。[出处]清·龚自珍《古史钩沉论二》“一呼一吸,因事纳谏,比物假事,不辞矫诬之刑。”

Grammar: Chủ yếu mang nghĩa biểu tượng, thường đi kèm với hình ảnh đôi cánh hoặc chim bay cùng nhau.

Example: 他们像比翼鸟一样形影不离。

Example pinyin: tā men xiàng bǐ yì niǎo yí yàng xíng yǐng bù lí 。

Tiếng Việt: Họ như đôi chim liền cánh không rời nhau.

比翼
bǐ yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay cạnh nhau (thường chỉ loài chim); đôi cánh gắn bó tượng trưng cho tình yêu khăng khít.

Flying side by side (usually refers to birds); symbolizes close and loving attachment.

假借相类的事物,相进行比较归纳。[出处]清·龚自珍《古史钩沉论二》“一呼一吸,因事纳谏,比物假事,不辞矫诬之刑。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比翼 (bǐ yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung