Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比类从事

Pinyin: bǐ lèi cóng shì

Meanings: Dùng phương pháp so sánh để giải quyết vấn đề., Use comparative methods to solve problems., 比比照。其它类似的情况按照这种精神办理。[出处]《汉书·文帝纪》“它不在令者中,皆以此令比类从事。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 比, 大, 米, 人, 事

Chinese meaning: 比比照。其它类似的情况按照这种精神办理。[出处]《汉书·文帝纪》“它不在令者中,皆以此令比类从事。”

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu, phân tích hoặc giải quyết vấn đề thông qua so sánh.

Example: 通过比类从事,我们能更快地找到解决方案。

Example pinyin: tōng guò bǐ lèi cóng shì , wǒ men néng gèng kuài dì zhǎo dào jiě jué fāng àn 。

Tiếng Việt: Thông qua việc so sánh, chúng ta có thể nhanh chóng tìm ra giải pháp.

比类从事
bǐ lèi cóng shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng phương pháp so sánh để giải quyết vấn đề.

Use comparative methods to solve problems.

比比照。其它类似的情况按照这种精神办理。[出处]《汉书·文帝纪》“它不在令者中,皆以此令比类从事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比类从事 (bǐ lèi cóng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung