Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比物连类

Pinyin: bǐ wù lián lèi

Meanings: Liên kết các sự vật tương tự với nhau., Link similar things together., 连连缀。连缀相类的事物,进行对比。[出处]《韩非子·难言》“多言繁称,连类比物,则见以为虚而无用。”[例]每下笔,乃如文人才士就题,赋咏词源衮衮出于毫端,~,激昂顿挫,无所不有。——宋·赵佶《宣和画谱·山水三》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 比, 勿, 牛, 车, 辶, 大, 米

Chinese meaning: 连连缀。连缀相类的事物,进行对比。[出处]《韩非子·难言》“多言繁称,连类比物,则见以为虚而无用。”[例]每下笔,乃如文人才士就题,赋咏词源衮衮出于毫端,~,激昂顿挫,无所不有。——宋·赵佶《宣和画谱·山水三》。

Grammar: Cụm từ này thường xuất hiện trong văn nói hoặc viết khi muốn nhấn mạnh khả năng liên kết giữa các ý tưởng hoặc sự vật.

Example: 他的演讲擅长比物连类,让人印象深刻。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng shàn cháng bǐ wù lián lèi , ràng rén yìn xiàng shēn kè 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ấy giỏi liên kết những thứ tương tự, khiến người nghe ấn tượng sâu sắc.

比物连类
bǐ wù lián lèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên kết các sự vật tương tự với nhau.

Link similar things together.

连连缀。连缀相类的事物,进行对比。[出处]《韩非子·难言》“多言繁称,连类比物,则见以为虚而无用。”[例]每下笔,乃如文人才士就题,赋咏词源衮衮出于毫端,~,激昂顿挫,无所不有。——宋·赵佶《宣和画谱·山水三》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比物连类 (bǐ wù lián lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung