Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比物属事
Pinyin: bǐ wù shǔ shì
Meanings: Gộp những thứ thuộc về cùng một loại hay một nhóm với nhau., Group things that belong to the same category or group together., 连缀相类的事物,进行排比归纳。[出处]汉·枚乘《七发》“于是使博辩之士,原本山川,极命草木;比物属事,离辞连类。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 比, 勿, 牛, 尸, 禹, 事
Chinese meaning: 连缀相类的事物,进行排比归纳。[出处]汉·枚乘《七发》“于是使博辩之士,原本山川,极命草木;比物属事,离辞连类。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào khả năng tổ chức và phân loại dựa trên đặc điểm chung.
Example: 我们要学会比物属事,才能更好地分类。
Example pinyin: wǒ men yào xué huì bǐ wù zhǔ shì , cái néng gèng hǎo dì fēn lèi 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần học cách gộp những thứ cùng loại để phân loại tốt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gộp những thứ thuộc về cùng một loại hay một nhóm với nhau.
Nghĩa phụ
English
Group things that belong to the same category or group together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连缀相类的事物,进行排比归纳。[出处]汉·枚乘《七发》“于是使博辩之士,原本山川,极命草木;比物属事,离辞连类。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế