Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比物假事

Pinyin: bǐ wù jiǎ shì

Meanings: So sánh các sự vật và việc không có thật., Compare objects and events that are not real., 假借相类的事物,相进行比较归纳。[出处]清·龚自珍《古史钩沉论二》“一呼一吸,因事纳谏,比物假事,不辞矫诬之刑。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 比, 勿, 牛, 亻, 叚, 事

Chinese meaning: 假借相类的事物,相进行比较归纳。[出处]清·龚自珍《古史钩沉论二》“一呼一吸,因事纳谏,比物假事,不辞矫诬之刑。”

Grammar: Được dùng để chỉ ra rằng sự so sánh mang tính chất hư cấu hoặc không thực tế.

Example: 他讲的故事都是比物假事。

Example pinyin: tā jiǎng de gù shì dōu shì bǐ wù jiǎ shì 。

Tiếng Việt: Những câu chuyện anh ấy kể đều là so sánh giả tưởng.

比物假事
bǐ wù jiǎ shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh các sự vật và việc không có thật.

Compare objects and events that are not real.

假借相类的事物,相进行比较归纳。[出处]清·龚自珍《古史钩沉论二》“一呼一吸,因事纳谏,比物假事,不辞矫诬之刑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比物假事 (bǐ wù jiǎ shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung